Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
- Trang chủ
- Bảng giá kim cương
Giá Kim Cương 3ly6. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent | |||||
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 18.095.000 | 15.792.000 | 15.322.000 | 13.066.000 | 12.643.000 |
E | 17.625.000 | 15.322.000 | 14.852.000 | 12.643.000 | 12.267.000 |
F | 17.155.000 | 14.852.000 | 14.382.000 | 12.267.000 | 11.891.000 |
Giá Kim Cương 4ly1. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent | |||||
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 28.576.000 | 24.111.000 | 23.218.000 | 20.116.000 | 19.411.000 |
E | 27.683.000 | 23.218.000 | 22.325.000 | 19.411.000 | 18.659.000 |
F | 26.790.000 | 22.325.000 | 21.432.000 | 18.659.000 | 17.907.000 |
Giá Kim Cương 4ly5. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent | |||||
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 37.880.000 | 32.730.000 | 29.515.000 | 25.978.000 | 24.617.000 |
E | 33.680.000 | 30.030.000 | 28.950.000 | 24.170.000 | 22.878.000 |
F | 29.690.000 | 28.890.000 | 27.889.000 | 22.438.000 | 21.582.000 |
Giá Kim Cương 5ly4. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent | |||||
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 116.038.000 | 103.519.000 | 95.521.000 | 79.470.000 | 74.757.000 |
E | 107.037.000 | 95.545.000 | 92.350.000 | 76.272.000 | 68.568.000 |
F | 98.333.000 | 89.352.000 | 87.560.000 | 73.674.000 | 67.166.000 |
Giá Kim Cương 6ly. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent | |||||
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 277.915.000 | 235.305.000 | 209.757.000 | 169.992.000 | 157.821.000 |
E | 231.455.000 | 218.299.000 | 200.223.000 | 157.821.000 | 153.541.000 |
F | 219.340.000 | 204.621.000 | 195.455.000 | 149.796.000 | 144.446.000 |
Giá Kim Cương 6ly3 (<1CT). Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent | |||||
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 407.870.000 | 369.074.000 | 298.204.000 | 253.185.000 | 251.672.000 |
E | 344.815.000 | 316.890.000 | 288.686.000 | 243.404.000 | 234.716.000 |
F | 332.520.000 | 305.377.000 | 264.990.000 | 228.149.000 | 218.686.000 |
Giá Kim Cương 6ly3 (>=1CT). Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent | |||||
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 530.090.000 | 460.960.000 | 390.493.000 | 334.396.000 | 314.590.000 |
E | 445.090.000 | 373.270.000 | 362.070.000 | 318.472.000 | 307.105.000 |
F | 374.180.000 | 358.360.000 | 347.610.000 | 294.725.000 | 288.831.000 |
Giá Kim Cương 6ly8. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent | |||||
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 669.619.000 | 591.509.000 | 479.801.000 | 440.249.000 | 426.090.000 |
E | 537.048.000 | 531.698.000 | 425.304.000 | 398.473.000 | 343.965.000 |
F | 491.604.000 | 478.113.000 | 414.326.000 | 379.642.000 | 340.647.000 |
Giá Kim Cương 7ly2. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent | |||||
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 899.130.000 | 824.110.000 | 661.380.000 | 628.577.000 | 561.392.000 |
E | 783.480.000 | 712.170.000 | 652.560.000 | 560.557.000 | 550.034.000 |
F | 635.090.000 | 630.170.000 | 609.079.000 | 543.996.000 | 499.493.000 |
Giá Kim Cương 8ly1. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent | |||||
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 2.227.360.000 | 2.017.730.000 | 1.704.701.000 | 1.435.429.000 | 1.259.055.000 |
E | 1.821.640.000 | 1.777.040.000 | 1.468.621.000 | 1.293.724.000 | 1.216.149.000 |
F | 1.672.170.000 | 1.593.040.000 | 1.382.224.000 | 1.248.293.000 | 1.183.830.000 |
Giá Kim Cương 9ly. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent | |||||
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
D | 3.839.300.000 | 3.259.581.000 | 2.920.772.000 | 2.433.976.000 | 2.161.819.000 |
E | 3.365.385.000 | 2.894.135.000 | 2.677.374.000 | 2.287.938.000 | 1.995.861.000 |
F | 2.875.000.000 | 2.671.538.000 | 2.451.614.000 | 2.141.899.000 | 1.849.822.000 |